Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên có địa chỉ tại Thôn Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901030923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901030923

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901030923 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901030923, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã An Viên, Nguyễn Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thoát nước 37001
22 Xử lý nước thải 37002
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
95 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
103 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
104 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
105 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
119 Vận tải hành khách hàng không 51100
120 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
125 Bốc xếp hàng hóa 5224
126 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
127 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
128 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
129 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
130 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
137 Hoạt động kiến trúc 71101
138 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
139 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
140 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
141 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
142 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
143 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
144 Quảng cáo 73100
145 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
146 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
147 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
148 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
149 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
150 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
151 Hoạt động thú y 75000
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
153 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
154 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
155 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
157 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
158 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
159 Cung ứng lao động tạm thời 78200
160 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
161 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
162 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
163 Đại lý du lịch 79110
164 Điều hành tua du lịch 79120
165 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
166 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
167 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
168 Dịch vụ điều tra 80300
169 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
170 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
171 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
172 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
173 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110