Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Psa Vina

Psa Vina Service And Trade Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Psa Vina - Psa Vina Service And Trade Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Xuân Lai, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901031028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901031028

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Psa Vina

Tên giao dịch

Psa Vina Service And Trade Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Lai, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901031028 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901031028, Psa Vina Service And Trade Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Minh Châu, Nguyễn Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất xi măng 23941
6 Sản xuất vôi 23942
7 Sản xuất thạch cao 23943
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
18 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
24 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
25 Sản xuất pin và ắc quy 27200
26 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
27 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
28 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
32 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
33 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
34 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
37 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
40 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
43 Sản xuất máy luyện kim 28230
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
46 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn quặng kim loại 46621
70 Bán buôn sắt, thép 46622
71 Bán buôn kim loại khác 46623
72 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
84 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
100 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
103 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
110 Vận tải đường ống 49400
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
115 Bốc xếp hàng hóa 5224
116 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
117 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
118 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
119 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
120 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
122 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
123 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
124 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
126 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128 Cung ứng lao động tạm thời 78200