Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Thịnh Phát Hưng Yên

Huong Thinh Phat Hung Yen Company Limited

Công Ty TNHH Hương Thịnh Phát Hưng Yên - Huong Thinh Phat Hung Yen Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901031317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901031317

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Thịnh Phát Hưng Yên

Tên giao dịch

Huong Thinh Phat Hung Yen Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901031317 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901031317, Huong Thinh Phat Hung Yen Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Nguyễn Văn Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
31 Bán buôn dầu thô 46612
32 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
33 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn kim loại khác 46623
38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
50 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
51 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
52 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
53 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
54 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
55 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
56 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
77 Bốc xếp hàng hóa 5224
78 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
79 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
80 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
81 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
82 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
92 Dịch vụ ăn uống khác 56290
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
96 Xuất bản sách 58110
97 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
98 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
99 Hoạt động xuất bản khác 58190
100 Xuất bản phần mềm 58200