Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt có địa chỉ tại Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901031363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901031363

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901031363 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901031363, Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Dịch Vụ Ntt, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thiện Phiến, Nguyễn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
41 Bán buôn dầu thô 46612
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn kim loại khác 46623
48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
62 Bán buôn cao su 46694
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
81 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
111 Hoạt động kiến trúc 71101
112 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
113 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
114 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
115 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
118 Quảng cáo 73100
119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê ôtô 77101
124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290