Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tg Land

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tg Land có địa chỉ tại Thôn Yên Lịch, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901032529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901032529

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Tg Land

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Lịch, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901032529 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901032529, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Dân Tiến, Nguyễn Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
44 Đại lý xe có động cơ khác 45139
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
113 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
114 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
115 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
117 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
118 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
119 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
121 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
122 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
123 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
124 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
125 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200