Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoàng Cúc Đường Việt Nam

Viet Nam Hoang Cuc Duong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hoàng Cúc Đường Việt Nam - Viet Nam Hoang Cuc Duong Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Văn Nhuế, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901033272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901033272

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoàng Cúc Đường Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Hoang Cuc Duong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Nhuế, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901033272 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901033272, Viet Nam Hoang Cuc Duong Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Nguyễn Duy Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
30 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
32 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
33 Xay xát 10611
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
36 Sản xuất đường 10720
37 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
38 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
39 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
40 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
43 Sản xuất rượu vang 11020
44 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
47 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
63 Xuất bản sách 58110
64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
65 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
66 Hoạt động xuất bản khác 58190
67 Xuất bản phần mềm 58200
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
70 Dạy nghề 85322
71 Đào tạo cao đẳng 85410
72 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
73 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
74 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
77 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
78 Hoạt động của các bệnh viện 86101
79 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
80 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
81 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
82 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
83 Hoạt động y tế dự phòng 86910
84 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
85 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
86 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
87 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
88 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
89 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
90 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
91 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
92 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
93 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
94 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
95 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
96 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
97 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
98 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
99 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
100 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
104 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
105 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
106 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
107 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030