Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hy Phú Cường

Phu Cuong Hy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hy Phú Cường - Phu Cuong Hy Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Thanh Cù, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901033297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901033297

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hy Phú Cường

Tên giao dịch

Phu Cuong Hy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Cù, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901033297 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Anh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901033297, Phu Cuong Hy Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Ngọc Thanh, Cao Anh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
91 Sản xuất nước đá 35302
92 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình đường sắt 42101
95 Xây dựng công trình đường bộ 42102
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
109 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
113 Đại lý xe có động cơ khác 45139
114 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
129 Đại lý 46101
130 Môi giới 46102
131 Đấu giá 46103
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
134 Bán buôn hoa và cây 46202
135 Bán buôn động vật sống 46203
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
138 Bán buôn gạo 46310
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
141 Bán buôn thủy sản 46322
142 Bán buôn rau, quả 46323
143 Bán buôn cà phê 46324
144 Bán buôn chè 46325
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
146 Bán buôn thực phẩm khác 46329
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
172 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
173 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
174 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
186 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
187 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
188 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
189 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
190 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
210 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
211 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
212 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
213 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
214 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
215 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
216 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
217 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
218 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
219 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
220 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
221 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
222 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
223 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
224 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
225 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
226 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
227 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
228 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749