Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a

4a International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a - 4a International Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Khúc, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901036629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901036629

Ngày cấp 14-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế 4a

Tên giao dịch

4a International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Khúc, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901036629 / 14-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901036629, 4a International Trading Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Vĩnh Khúc, Nguyễn Thành Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
72 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
78 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
79 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
80 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
81 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
82 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
83 Sản xuất mực in 20222
84 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm 20231
86 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
87 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
88 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
89 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
90 Sản xuất thuốc các loại 21001
91 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
92 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
97 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
98 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
99 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
100 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
101 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
102 Sản xuất xi măng 23941
103 Sản xuất vôi 23942
104 Sản xuất thạch cao 23943
105 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
106 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
107 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
108 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
109 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
110 Đúc sắt thép 24310
111 Đúc kim loại màu 24320
112 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
113 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
114 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
115 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
118 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
119 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
120 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
121 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
122 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
123 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
124 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
125 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
126 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
127 Sản xuất đồng hồ 26520
128 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
129 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
130 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
131 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
132 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
133 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
134 Sản xuất xe có động cơ 29100
135 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
136 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
137 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
138 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
139 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
140 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
141 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
142 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
143 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
144 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
148 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
149 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
150 Sản xuất nhạc cụ 32200
151 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
152 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
153 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
154 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
155 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
156 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
157 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
158 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
159 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
160 Sửa chữa thiết bị điện 33140
161 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
162 Sửa chữa thiết bị khác 33190
163 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
164 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
165 Thoát nước 37001
166 Xử lý nước thải 37002
167 Thu gom rác thải không độc hại 38110
168 Thu gom rác thải độc hại 3812
169 Thu gom rác thải y tế 38121
170 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
173 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
175 Tái chế phế liệu 3830
176 Tái chế phế liệu kim loại 38301
177 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
178 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
179 Xây dựng nhà các loại 41000
180 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
181 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
182 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
183 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
184 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
185 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
186 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
187 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
188 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
189 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
190 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
191 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
192 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
193 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
194 Bán mô tô, xe máy 4541
195 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
196 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
197 Đại lý mô tô, xe máy 45413
198 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
199 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
200 Đại lý 46101
201 Môi giới 46102
202 Đấu giá 46103
203 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
204 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
205 Bán buôn hoa và cây 46202
206 Bán buôn động vật sống 46203
207 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
208 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
209 Bán buôn gạo 46310
210 Bán buôn thực phẩm 4632
211 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
212 Bán buôn thủy sản 46322
213 Bán buôn rau, quả 46323
214 Bán buôn cà phê 46324
215 Bán buôn chè 46325
216 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
217 Bán buôn thực phẩm khác 46329
218 Bán buôn đồ uống 4633
219 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
220 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
221 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
222 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
223 Bán buôn vải 46411
224 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
225 Bán buôn hàng may mặc 46413
226 Bán buôn giày dép 46414
227 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
228 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
229 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
230 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
231 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
232 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
233 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
234 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
235 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
236 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
237 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
238 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
239 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
240 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
241 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
242 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
243 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
244 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
245 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
246 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
247 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
248 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
249 Bán buôn dầu thô 46612
250 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
251 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
252 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
253 Bán buôn quặng kim loại 46621
254 Bán buôn sắt, thép 46622
255 Bán buôn kim loại khác 46623
256 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
257 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
258 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
259 Bán buôn xi măng 46632
260 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
261 Bán buôn kính xây dựng 46634
262 Bán buôn sơn, vécni 46635
263 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
264 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
265 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
266 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
267 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
268 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
269 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
270 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
271 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
272 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
273 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
274 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
275 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
276 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
277 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
280 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
281 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
282 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
283 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
284 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
285 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
286 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
287 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
288 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
289 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
290 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
291 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
292 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
293 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
294 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
295 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
296 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
297 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
298 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
299 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
300 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
301 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
302 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
303 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
305 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
306 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
307 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
308 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
309 Vận tải đường ống 49400
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
314 Bốc xếp hàng hóa 5224
315 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
316 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
317 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
318 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
319 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
321 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
322 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
323 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
324 Bưu chính 53100
325 Chuyển phát 53200
326 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
327 Khách sạn 55101
328 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
329 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
330 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
331 Cơ sở lưu trú khác 5590
332 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
333 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
334 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
335 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
336 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
337 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
338 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
339 Dịch vụ ăn uống khác 56290
340 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
341 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
343 Xuất bản sách 58110
344 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
345 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
346 Hoạt động xuất bản khác 58190
347 Xuất bản phần mềm 58200
348 Hoạt động chiếu phim 5914
349 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
350 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
351 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
352 Hoạt động phát thanh 60100
353 Hoạt động truyền hình 60210
354 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
355 Hoạt động viễn thông có dây 61100
356 Hoạt động viễn thông không dây 61200
357 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
358 Hoạt động viễn thông khác 6190
359 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
360 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
361 Lập trình máy vi tính 62010
362 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
363 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
364 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
365 Cổng thông tin 63120
366 Hoạt động thông tấn 63210
367 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
368 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
369 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
370 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
371 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
372 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
373 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
374 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
375 Bảo hiểm nhân thọ 65110