Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hưng Vượng

Hung Vuong Invesment Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hưng Vượng - Hung Vuong Invesment Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tử Dương, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901037710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901037710

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hưng Vượng

Tên giao dịch

Hung Vuong Invesment Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Dương, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901037710 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Trung Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901037710, Hung Vuong Invesment Trading Service Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Lý Thường Kiệt, Đặng Trung Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất xi măng 23941
15 Sản xuất vôi 23942
16 Sản xuất thạch cao 23943
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
28 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Thu gom rác thải y tế 38121
33 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
52 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
53 Đại lý mô tô, xe máy 45413
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn vải 46411
80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
81 Bán buôn hàng may mặc 46413
82 Bán buôn giày dép 46414
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
112 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
113 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
114 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
115 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
116 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
117 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
118 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
128 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
129 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
133 Vận tải hành khách hàng không 51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
142 Bốc xếp hàng hóa 5224
143 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
144 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
145 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
146 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
147 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
149 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
150 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
151 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
152 Bưu chính 53100
153 Chuyển phát 53200
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
160 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
161 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
162 Xuất bản sách 58110
163 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
164 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
165 Hoạt động xuất bản khác 58190
166 Xuất bản phần mềm 58200
167 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
168 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
169 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
170 Hoạt động thú y 75000