Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Hưng Việt

Hung Viet Machinery And Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Hưng Việt - Hung Viet Machinery And Equipment Company Limited có địa chỉ tại Km 15, Quốc lộ 5, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901040248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901040248

Ngày cấp 14-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Hưng Việt

Tên giao dịch

Hung Viet Machinery And Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 15, Quốc lộ 5, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901040248 / 14-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901040248, Hung Viet Machinery And Equipment Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đình Dù, Trịnh Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
10 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
11 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
12 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
32 Vận tải hành khách hàng không 51100
33 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
41 Dịch vụ điều hành bay 52231
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200