Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Greenhope Việt Nam

Greenhope Viet Nam Agricultural Nutrition Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Greenhope Việt Nam - Greenhope Viet Nam Agricultural Nutrition Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901043859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901043859

Ngày cấp 12-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Greenhope Việt Nam

Tên giao dịch

Greenhope Viet Nam Agricultural Nutrition Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901043859 / 12-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901043859, Greenhope Viet Nam Agricultural Nutrition Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Giai Phạm, Nguyễn Đình Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
30 Bán buôn dầu thô 46612
31 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
32 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
46 Bán buôn cao su 46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290