Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hrs Vina

Hrs Vina Company Limited

Công Ty TNHH Hrs Vina - Hrs Vina Company Limited có địa chỉ tại Đường TL381, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093017

Ngày cấp 06-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hrs Vina

Tên giao dịch

Hrs Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường TL381, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093017 / 06-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093017, Hrs Vina Company Limited, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Giai Phạm, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
13 Đại lý du lịch 79110
14 Điều hành tua du lịch 79120
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
17 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
18 Dịch vụ điều tra 80300
19 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
24 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
25 Giáo dục trung học cơ sở 85311
26 Giáo dục trung học phổ thông 85312