Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89

89 Investment And Trade Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89 - 89 Investment And Trade Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nhạn Tháp, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093391

Ngày cấp 12-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại 89

Tên giao dịch

89 Investment And Trade Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhạn Tháp, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093391 / 12-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093391, 89 Investment And Trade Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Mễ Sở, Vương Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
55 Khai thác đá 08101
56 Khai thác cát, sỏi 08102
57 Khai thác đất sét 08103
58 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
59 Khai thác và thu gom than bùn 08920
60 Khai thác muối 08930
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
65 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
68 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
71 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
73 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
76 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
77 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
81 Xay xát 10611
82 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
83 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
84 Sản xuất đường 10720
85 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
86 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
87 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
88 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
89 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
90 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
91 Sản xuất rượu vang 11020
92 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
93 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
94 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
95 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
96 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
97 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
98 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
99 Sản xuất mực in 20222
100 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
101 Sản xuất mỹ phẩm 20231
102 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
103 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
104 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
105 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
106 Sản xuất thuốc các loại 21001
107 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
108 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
109 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
110 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
111 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
112 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
113 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
114 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
115 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
116 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
117 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
118 Sản xuất đồng hồ 26520
119 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
121 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
122 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
123 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
124 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
125 Sản xuất pin và ắc quy 27200
126 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
127 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
128 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
129 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
130 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
131 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
132 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
133 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
134 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
135 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
136 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
137 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
138 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
139 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
140 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
141 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
142 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
143 Sản xuất máy luyện kim 28230
144 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
145 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
146 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
147 Thu gom rác thải độc hại 3812
148 Thu gom rác thải y tế 38121
149 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
153 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
156 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
157 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
158 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
159 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
160 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
161 Đại lý 46101
162 Môi giới 46102
163 Đấu giá 46103
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
166 Bán buôn hoa và cây 46202
167 Bán buôn động vật sống 46203
168 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn gạo 46310
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
173 Bán buôn thủy sản 46322
174 Bán buôn rau, quả 46323
175 Bán buôn cà phê 46324
176 Bán buôn chè 46325
177 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
178 Bán buôn thực phẩm khác 46329
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
182 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
183 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
184 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
185 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
186 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
187 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
189 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
190 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
197 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
199 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
200 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
201 Bán buôn dầu thô 46612
202 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
203 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
204 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
205 Bán buôn quặng kim loại 46621
206 Bán buôn sắt, thép 46622
207 Bán buôn kim loại khác 46623
208 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
210 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
211 Bán buôn xi măng 46632
212 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
213 Bán buôn kính xây dựng 46634
214 Bán buôn sơn, vécni 46635
215 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
216 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
239 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
240 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
241 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
242 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
243 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
244 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
245 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
248 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
249 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
250 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
252 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
253 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
254 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
255 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
257 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
258 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
259 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
260 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
261 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
262 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
263 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
264 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
266 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
267 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
268 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
269 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
270 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
271 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
272 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
273 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
274 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
277 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
278 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
279 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
280 Vận tải đường ống 49400
281 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
282 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
283 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
284 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
285 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
286 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
287 Vận tải hành khách hàng không 51100
288 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
289 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
312 Hoạt động kiến trúc 71101
313 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
314 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
315 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
316 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
317 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
318 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
319 Quảng cáo 73100
320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
321 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
322 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
323 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
324 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
325 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
326 Hoạt động thú y 75000