Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mls Hưng Yên

Mls Hung Yen Trading And Building Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mls Hưng Yên - Mls Hung Yen Trading And Building Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lưu Xá, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093419

Ngày cấp 11-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mls Hưng Yên

Tên giao dịch

Mls Hung Yen Trading And Building Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lưu Xá, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093419 / 11-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093419, Mls Hung Yen Trading And Building Investment Company Limited, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Hồ Tùng Mậu, Nguyễn Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
37 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
43 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
44 Sản xuất mực in 20222
45 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
46 Sản xuất mỹ phẩm 20231
47 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
49 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
52 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
58 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
59 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
60 Sản xuất pin và ắc quy 27200
61 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
62 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
63 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
65 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
66 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
67 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
68 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
69 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
70 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
71 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
72 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
73 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
74 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
75 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
76 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
77 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
78 Sản xuất máy luyện kim 28230
79 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
80 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
81 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
85 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
87 Sản xuất nhạc cụ 32200
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
90 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
91 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
92 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
93 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
94 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
95 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
96 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
97 Sửa chữa thiết bị điện 33140
98 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
99 Sửa chữa thiết bị khác 33190
100 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
101 Thu gom rác thải độc hại 3812
102 Thu gom rác thải y tế 38121
103 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
108 Tái chế phế liệu 3830
109 Tái chế phế liệu kim loại 38301
110 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
111 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
112 Xây dựng nhà các loại 41000
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
129 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
130 Đại lý mô tô, xe máy 45413
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
208 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
209 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
210 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
211 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
212 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
213 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
214 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
217 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
218 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
219 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
221 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
222 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
223 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
224 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
225 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
226 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
227 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
228 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
229 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
230 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
231 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
232 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
233 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
234 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
235 Vận tải hành khách đường sắt 49110
236 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
237 Vận tải bằng xe buýt 49200
238 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
239 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
240 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
241 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
242 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
243 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
244 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
245 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
246 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
249 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
250 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
251 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
252 Vận tải đường ống 49400
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
257 Bốc xếp hàng hóa 5224
258 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
259 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
260 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
261 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
262 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
263 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
264 Khách sạn 55101
265 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
266 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
267 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
268 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
269 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
270 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
271 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
272 Dịch vụ ăn uống khác 56290
273 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
274 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
275 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
276 Xuất bản sách 58110
277 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
278 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
279 Hoạt động xuất bản khác 58190
280 Xuất bản phần mềm 58200
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
288 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
289 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
290 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
292 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
293 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
294 Cung ứng lao động tạm thời 78200
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
297 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
298 Đại lý du lịch 79110
299 Điều hành tua du lịch 79120
300 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
301 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
302 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
303 Dịch vụ điều tra 80300
304 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
305 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
306 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
307 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
308 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
309 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
310 Giáo dục trung học cơ sở 85311
311 Giáo dục trung học phổ thông 85312
312 Giáo dục nghề nghiệp 8532
313 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
314 Dạy nghề 85322
315 Đào tạo cao đẳng 85410
316 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
317 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
318 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
319 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
320 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600