Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta

Hta Trading And Investment Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta - Hta Trading And Investment Construction Company Limited có địa chỉ tại Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093673

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Hta

Tên giao dịch

Hta Trading And Investment Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093673 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093673, Hta Trading And Investment Construction Company Limited, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Thị Trấn Ân Thi, Trần Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
45 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
46 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
47 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
48 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
51 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
52 Khai thác và thu gom than cứng 05100
53 Khai thác và thu gom than non 05200
54 Khai thác dầu thô 06100
55 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
56 Khai thác quặng sắt 07100
57 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
59 Khai thác quặng bôxít 07221
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
61 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
62 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
63 Khai thác đá 08101
64 Khai thác cát, sỏi 08102
65 Khai thác đất sét 08103
66 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
67 Khai thác và thu gom than bùn 08920
68 Khai thác muối 08930
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
72 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
73 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
74 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
76 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
79 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
81 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
82 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
83 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
97 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
98 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
99 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
100 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn vải 46411
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
129 Bán buôn hàng may mặc 46413
130 Bán buôn giày dép 46414
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
182 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
183 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
184 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
187 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
188 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
189 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
190 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
191 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
192 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
193 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
194 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
195 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
196 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
199 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
200 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
201 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
203 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
204 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
205 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
206 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
221 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
222 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
223 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
224 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
225 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
226 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
227 Vận tải hành khách đường sắt 49110
228 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
229 Vận tải bằng xe buýt 49200
230 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
233 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
234 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
235 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
236 Vận tải đường ống 49400
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
241 Bốc xếp hàng hóa 5224
242 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
243 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
244 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
245 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
246 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
254 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
256 Xuất bản sách 58110
257 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
258 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
259 Hoạt động xuất bản khác 58190
260 Xuất bản phần mềm 58200
261 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
262 Hoạt động kiến trúc 71101
263 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
264 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
265 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
266 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
269 Quảng cáo 73100
270 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
271 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
272 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
274 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
275 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
276 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
277 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
278 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
279 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
280 Cung ứng lao động tạm thời 78200