Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Điện Thạch Thành Hưng Yên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Điện Thạch Thành Hưng Yên có địa chỉ tại Thôn Cát Lư, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093715

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Điện Thạch Thành Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cát Lư, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093715 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093715, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Bùi Văn Thực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động kiến trúc 71101
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
23 Hoạt động thú y 75000