Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên

Ttc Hung Yen Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên - Ttc Hung Yen Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô số CN2-7, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093881

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên

Tên giao dịch

Ttc Hung Yen Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số CN2-7, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093881 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Túc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093881, Ttc Hung Yen Joint Stock Company, Hưng Yên, Thị Xã Mỹ Hào, Phường Bạch Sam, Nguyễn Văn Túc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
11 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
14 Bảo quản gỗ 16102
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
20 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
24 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 In ấn 18110
27 Dịch vụ liên quan đến in 18120
28 Sao chép bản ghi các loại 18200
29 Sản xuất than cốc 19100
30 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
34 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
35 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
36 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
39 Sản xuất mực in 20222
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
41 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
42 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
43 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
60 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
62 Sản xuất xe có động cơ 29100
63 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
65 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
66 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
67 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
68 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
69 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
70 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
71 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
72 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
78 Sản xuất nhạc cụ 32200
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
153 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
154 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
155 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
156 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
157 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
158 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
159 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
161 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
162 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
163 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
164 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
165 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
166 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
167 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
168 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
181 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
182 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
186 Vận tải hành khách hàng không 51100
187 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
195 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
196 Khách sạn 55101
197 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
198 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
199 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
200 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
201 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
202 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
203 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
204 Dịch vụ ăn uống khác 56290
205 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
206 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
207 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
208 Hoạt động thú y 75000
209 Cho thuê xe có động cơ 7710
210 Cho thuê ôtô 77101
211 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
212 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
213 Cho thuê băng, đĩa video 77220
214 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
216 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
217 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
218 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
220 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
221 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
222 Cung ứng lao động tạm thời 78200