Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bbc

Bbc Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bbc - Bbc Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 488 đường 179, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901093916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901093916

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bbc

Tên giao dịch

Bbc Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 488 đường 179, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901093916 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901093916, Bbc Group Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Phạm Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
57 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
58 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
61 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
62 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
63 Sản xuất thuốc lá 12001
64 Sản xuất thuốc hút khác 12009
65 Sản xuất sợi 13110
66 Sản xuất vải dệt thoi 13120
67 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
68 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
69 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
70 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
71 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
72 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
73 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
74 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
75 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
76 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
77 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
78 Sản xuất giày dép 15200
79 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
84 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
85 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 In ấn 18110
88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
89 Sao chép bản ghi các loại 18200
90 Sản xuất than cốc 19100
91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
92 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
93 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
94 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
95 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
96 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
97 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
98 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
99 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
100 Sản xuất mực in 20222
101 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
102 Sản xuất mỹ phẩm 20231
103 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
104 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
105 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
106 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
107 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
108 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
109 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
110 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
111 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
112 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
113 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
114 Sản xuất xi măng 23941
115 Sản xuất vôi 23942
116 Sản xuất thạch cao 23943
117 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
118 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
119 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
120 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
121 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
122 Đúc sắt thép 24310
123 Đúc kim loại màu 24320
124 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
125 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
126 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
127 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
128 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
129 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
130 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
131 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
132 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
133 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
134 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
135 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
136 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
137 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
138 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
139 Sản xuất đồng hồ 26520
140 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
141 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
142 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
143 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
144 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
145 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
146 Sản xuất pin và ắc quy 27200
147 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
148 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
149 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
150 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
151 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
152 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
153 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
154 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
155 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
156 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
157 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
158 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
159 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
160 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
161 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
162 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
163 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
164 Sản xuất máy luyện kim 28230
165 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
166 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
167 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
168 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
169 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
170 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
171 Sản xuất xe có động cơ 29100
172 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
173 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
174 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
175 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
176 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
177 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
178 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
179 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
180 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
181 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
182 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
183 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
184 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
185 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
186 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
187 Sản xuất nhạc cụ 32200
188 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
189 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
190 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
191 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
192 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
193 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
194 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
195 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
196 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
197 Sửa chữa thiết bị điện 33140
198 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
199 Sửa chữa thiết bị khác 33190
200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
201 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
202 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
203 Sản xuất nước đá 35302
204 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
205 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
206 Thoát nước 37001
207 Xử lý nước thải 37002
208 Thu gom rác thải không độc hại 38110
209 Thu gom rác thải độc hại 3812
210 Thu gom rác thải y tế 38121
211 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
212 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
213 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
214 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
215 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
216 Tái chế phế liệu 3830
217 Tái chế phế liệu kim loại 38301
218 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
219 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
220 Xây dựng nhà các loại 41000
221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
222 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
223 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
224 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
225 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
226 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
227 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
228 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
229 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
230 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
231 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
232 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
233 Đại lý xe có động cơ khác 45139
234 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
235 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
236 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
237 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
238 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
239 Bán mô tô, xe máy 4541
240 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
241 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
242 Đại lý mô tô, xe máy 45413
243 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
244 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
245 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
246 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
247 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
248 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
249 Đại lý 46101
250 Môi giới 46102
251 Đấu giá 46103
252 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
253 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
254 Bán buôn hoa và cây 46202
255 Bán buôn động vật sống 46203
256 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
257 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
258 Bán buôn gạo 46310
259 Bán buôn thực phẩm 4632
260 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
261 Bán buôn thủy sản 46322
262 Bán buôn rau, quả 46323
263 Bán buôn cà phê 46324
264 Bán buôn chè 46325
265 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
266 Bán buôn thực phẩm khác 46329
267 Bán buôn đồ uống 4633
268 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
269 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
270 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
271 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
272 Bán buôn vải 46411
273 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
274 Bán buôn hàng may mặc 46413
275 Bán buôn giày dép 46414
276 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
277 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
278 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
279 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
280 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
281 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
282 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
283 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
284 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
285 Bán buôn dầu thô 46612
286 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
287 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
288 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
289 Bán buôn quặng kim loại 46621
290 Bán buôn sắt, thép 46622
291 Bán buôn kim loại khác 46623
292 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
293 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
294 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
295 Bán buôn xi măng 46632
296 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
297 Bán buôn kính xây dựng 46634
298 Bán buôn sơn, vécni 46635
299 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
300 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
301 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
302 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
303 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
304 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
305 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
306 Bán buôn cao su 46694
307 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
308 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
309 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
310 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
311 Bán buôn tổng hợp 46900
312 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
313 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
314 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
315 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
316 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
317 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
318 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
319 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
320 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
321 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
322 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
323 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
324 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
325 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
326 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
327 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
328 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
329 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
330 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
331 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
332 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
333 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
334 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
335 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
336 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
337 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
338 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
339 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
340 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
341 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
342 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
343 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
344 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
345 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
346 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
347 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
348 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
349 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
350 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
351 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
352 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
353 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
354 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
355 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
356 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
357 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
358 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
359 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
360 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
361 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
362 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
363 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
364 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
365 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
366 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
367 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
368 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
369 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
370 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
371 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
372 Vận tải đường ống 49400
373 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
374 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
375 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
376 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
377 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
378 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
379 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
380 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
381 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
382 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
383 Bốc xếp hàng hóa 5224
384 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
385 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
386 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
387 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
388 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
389 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
390 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
391 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
392 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
393 Bưu chính 53100
394 Chuyển phát 53200
395 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
396 Khách sạn 55101
397 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
398 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
399 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
400 Cơ sở lưu trú khác 5590
401 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
402 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
403 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
404 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
405 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
406 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
407 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
408 Dịch vụ ăn uống khác 56290
409 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
410 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
411 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
412 Xuất bản sách 58110
413 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
414 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
415 Hoạt động xuất bản khác 58190
416 Xuất bản phần mềm 58200
417 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
418 Hoạt động kiến trúc 71101
419 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
420 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
421 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
422 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
423 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
424 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
425 Quảng cáo 73100
426 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
427 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
428 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
429 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
430 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
431 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
432 Hoạt động thú y 75000
433 Cho thuê xe có động cơ 7710
434 Cho thuê ôtô 77101
435 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
436 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
437 Cho thuê băng, đĩa video 77220
438 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
439 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
440 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
441 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
442 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
443 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
444 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
445 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
446 Cung ứng lao động tạm thời 78200