Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Thương Mại Đăng Quang Phát

Dang Quang Phat Trading Production And Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Thương Mại Đăng Quang Phát - Dang Quang Phat Trading Production And Services Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Phan Bôi, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901094892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901094892

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Thương Mại Đăng Quang Phát

Tên giao dịch

Dang Quang Phat Trading Production And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Phan Bôi, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901094892 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901094892, Dang Quang Phat Trading Production And Services Company Limited, Hưng Yên, Thị Xã Mỹ Hào, Phường Dị Sử, Lê Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
3 Sản xuất nước đá 35302
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thoát nước 37001
7 Xử lý nước thải 37002
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Thu gom rác thải y tế 38121
11 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
27 Bán buôn thủy sản 46322
28 Bán buôn rau, quả 46323
29 Bán buôn cà phê 46324
30 Bán buôn chè 46325
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
81 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hành khách ven biển 50111
96 Vận tải hành khách viễn dương 50112
97 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
98 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
99 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
106 Vận tải hành khách hàng không 51100
107 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
119 Dịch vụ điều hành bay 52231
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
121 Bốc xếp hàng hóa 5224
122 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
123 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
124 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
125 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
126 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
128 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
129 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
130 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
131 Bưu chính 53100
132 Chuyển phát 53200
133 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
134 Khách sạn 55101
135 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
136 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
137 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Cho thuê xe có động cơ 7710
144 Cho thuê ôtô 77101
145 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê băng, đĩa video 77220
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290