Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ktd Vina

Ktd Vina Company Limited

Công Ty TNHH Ktd Vina - Ktd Vina Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901095014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901095014

Ngày cấp 03-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ktd Vina

Tên giao dịch

Ktd Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901095014 / 03-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thế Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901095014, Ktd Vina Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Phùng Thế Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn vải 46411
10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
11 Bán buôn hàng may mặc 46413
12 Bán buôn giày dép 46414
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
38 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
39 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
42 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
43 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
44 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
45 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
46 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
47 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
50 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
71 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
72 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
76 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
77 Bưu chính 53100
78 Chuyển phát 53200