Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Phúc Tâm

Phuc Tam Investment Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Phúc Tâm - Phuc Tam Investment Consulting Company Limited có địa chỉ tại Đội 7, Thôn Kim Đằng, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901096346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901096346

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Phúc Tâm

Tên giao dịch

Phuc Tam Investment Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, Thôn Kim Đằng, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901096346 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Hữu Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901096346, Phuc Tam Investment Consulting Company Limited, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Lam Sơn, Hà Hữu Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Hoạt động kiến trúc 71101
26 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
38 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
39 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
41 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
42 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
43 Cung ứng lao động tạm thời 78200