Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Tht Việt Nam

Tht Viet Nam Investment Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Tht Việt Nam - Tht Viet Nam Investment Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nho Lâm, Xã Ngọc Lâm, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901098343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901098343

Ngày cấp 01-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Tht Việt Nam

Tên giao dịch

Tht Viet Nam Investment Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nho Lâm, Xã Ngọc Lâm, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901098343 / 01-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tài Lê Ngọc Huỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901098343, Tht Viet Nam Investment Group Joint Stock Company, Hưng Yên, Thị Xã Mỹ Hào, Xã Ngọc Lâm, Lê Ngọc Tài Lê Ngọc Huỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
115 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
116 Bảo quản gỗ 16102
117 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
118 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
119 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
121 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
122 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
124 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
125 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
126 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
127 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
128 In ấn 18110
129 Dịch vụ liên quan đến in 18120
130 Sao chép bản ghi các loại 18200
131 Sản xuất than cốc 19100
132 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
133 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
134 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
135 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
136 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
137 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
138 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
144 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
145 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
146 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
147 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
148 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
149 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
150 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
151 Đại lý xe có động cơ khác 45139
152 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
153 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
157 Bán mô tô, xe máy 4541
158 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
159 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
160 Đại lý mô tô, xe máy 45413
161 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
166 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
167 Đại lý 46101
168 Môi giới 46102
169 Đấu giá 46103
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
171 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
172 Bán buôn hoa và cây 46202
173 Bán buôn động vật sống 46203
174 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
175 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
176 Bán buôn gạo 46310
177 Bán buôn thực phẩm 4632
178 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
179 Bán buôn thủy sản 46322
180 Bán buôn rau, quả 46323
181 Bán buôn cà phê 46324
182 Bán buôn chè 46325
183 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
184 Bán buôn thực phẩm khác 46329
185 Bán buôn đồ uống 4633
186 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
187 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
188 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
189 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
190 Bán buôn vải 46411
191 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
192 Bán buôn hàng may mặc 46413
193 Bán buôn giày dép 46414
194 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
195 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
196 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
197 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
198 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
199 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
200 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
201 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
202 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
203 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
204 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
205 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
209 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
212 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
215 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
216 Bán buôn xi măng 46632
217 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
218 Bán buôn kính xây dựng 46634
219 Bán buôn sơn, vécni 46635
220 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
221 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
222 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
225 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
226 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
227 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
228 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
229 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
230 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
231 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
232 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
233 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
234 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
235 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
236 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
237 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
240 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
241 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
242 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
243 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
244 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
245 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
246 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
247 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
248 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
249 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
250 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
251 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
252 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
253 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
254 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
256 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
257 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
258 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
259 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
260 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
261 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
262 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
263 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
264 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
265 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
266 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
267 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
268 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
269 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
270 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
271 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
272 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
273 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
276 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
277 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
278 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
279 Vận tải đường ống 49400
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
284 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
285 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
286 Hoạt động sản xuất phim video 59112
287 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
288 Hoạt động hậu kỳ 59120
289 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
290 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
291 Hoạt động kiến trúc 71101
292 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
293 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
294 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
295 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
298 Quảng cáo 73100
299 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
300 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
301 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
302 Cho thuê xe có động cơ 7710
303 Cho thuê ôtô 77101
304 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
305 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
306 Cho thuê băng, đĩa video 77220
307 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
309 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
310 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
311 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
312 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
313 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
314 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
315 Cung ứng lao động tạm thời 78200