Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Và Giáo Dục Dt

Dt Communication And Education Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Và Giáo Dục Dt - Dt Communication And Education Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại S3-01, Tòa Sky 3, Khu đô thị Ecopark , Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901099530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901099530

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Và Giáo Dục Dt

Tên giao dịch

Dt Communication And Education Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

S3-01, Tòa Sky 3, Khu đô thị Ecopark , Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901099530 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901099530, Dt Communication And Education Investment Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Xuân Quan, Phạm Trọng Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Khách sạn 55101
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
16 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
25 Xuất bản sách 58110
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
28 Hoạt động xuất bản khác 58190
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
32 Hoạt động sản xuất phim video 59112
33 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
34 Hoạt động hậu kỳ 59120
35 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
39 Hoạt động thú y 75000
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
42 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
43 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
45 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
50 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
51 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
54 Dịch vụ đóng gói 82920
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990