Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tvn

Tvn Trading And Insvestment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tvn - Tvn Trading And Insvestment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Kim Đằng, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901100426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901100426

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tvn

Tên giao dịch

Tvn Trading And Insvestment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Đằng, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901100426 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901100426, Tvn Trading And Insvestment Company Limited, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Lam Sơn, Dương Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
43 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
46 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
55 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
56 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
57 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
58 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
59 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
60 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
78 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
100 Cung ứng lao động tạm thời 78200