Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhựa Hưng Thịnh

Hung Thinh Plastic Mechanical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhựa Hưng Thịnh - Hung Thinh Plastic Mechanical Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901103466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901103466

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nhựa Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Plastic Mechanical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901103466 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901103466, Hung Thinh Plastic Mechanical Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Xuân Quan, Nguyễn Văn Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Tái chế phế liệu kim loại 38301
27 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
56 Bán buôn dầu thô 46612
57 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
63 Bán buôn cao su 46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
74 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
82 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
83 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
84 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
85 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
86 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
87 Vận tải hành khách đường sắt 49110
88 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
89 Vận tải bằng xe buýt 49200
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290