Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sản Mỹ Hào

Công Ty TNHH Thủy Sản Mỹ Hào có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Trang, Phường Phan Đình Phùng, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901104050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901104050

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sản Mỹ Hào

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Trang, Phường Phan Đình Phùng, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901104050 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901104050, Hưng Yên, Thị Xã Mỹ Hào, Phường Phan Đình Phùng, Lê Quang Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
68 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
69 Xay xát 10611
70 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
71 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
72 Sản xuất đường 10720
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
74 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
75 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
78 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
79 Sản xuất rượu vang 11020
80 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Thu gom rác thải độc hại 3812
94 Thu gom rác thải y tế 38121
95 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Đại lý 46101
110 Môi giới 46102
111 Đấu giá 46103
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
132 Bán buôn vải 46411
133 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
134 Bán buôn hàng may mặc 46413
135 Bán buôn giày dép 46414
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
144 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
145 Bán buôn dầu thô 46612
146 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
147 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
148 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
149 Bán buôn quặng kim loại 46621
150 Bán buôn sắt, thép 46622
151 Bán buôn kim loại khác 46623
152 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
154 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
155 Bán buôn xi măng 46632
156 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
157 Bán buôn kính xây dựng 46634
158 Bán buôn sơn, vécni 46635
159 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
160 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
162 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
163 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
164 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
165 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
166 Bán buôn cao su 46694
167 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
168 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
169 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
170 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
171 Bán buôn tổng hợp 46900
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
174 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
175 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
176 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
178 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
179 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
180 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
181 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
182 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
183 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
184 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
185 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
194 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
195 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
199 Vận tải hành khách hàng không 51100
200 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200