Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-tm Và Xuất Khẩu Nông Sản Việt Vinagri

Vietnam Agricultural Manufacturing – Trading And Exporting Co., Ltd

Công Ty TNHH Sx-tm Và Xuất Khẩu Nông Sản Việt Vinagri - Vietnam Agricultural Manufacturing – Trading And Exporting Co., Ltd có địa chỉ tại Đa Hòa, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901104646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901104646

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-tm Và Xuất Khẩu Nông Sản Việt Vinagri

Tên giao dịch

Vietnam Agricultural Manufacturing – Trading And Exporting Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đa Hòa, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901104646 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901104646, Vietnam Agricultural Manufacturing – Trading And Exporting Co., Ltd, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Bình Minh, Đào Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
16 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
38 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
42 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
44 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
51 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
52 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
54 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
55 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
56 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
57 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
58 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
59 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
60 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
61 Vận tải hành khách đường sắt 49110
62 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
63 Vận tải bằng xe buýt 49200
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
73 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
79 Xuất bản sách 58110
80 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
81 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
82 Hoạt động xuất bản khác 58190
83 Xuất bản phần mềm 58200