Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Phúc An Phát

Duc Phuc An Phat Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đức Phúc An Phát - Duc Phuc An Phat Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901104773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901104773

Ngày cấp 13-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Phúc An Phát

Tên giao dịch

Duc Phuc An Phat Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901104773 / 13-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Chang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901104773, Duc Phuc An Phat Joint Stock Company, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Phạm Ngũ Lão, Trần Văn Chang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
28 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
33 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
34 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
35 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
41 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
42 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
43 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
44 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
46 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
47 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
49 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
50 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
51 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
54 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
55 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
57 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
58 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
59 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
60 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
61 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
64 Vận tải hành khách đường sắt 49110
65 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
66 Vận tải bằng xe buýt 49200
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
69 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
70 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
85 Vận tải hành khách hàng không 51100
86 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
98 Dịch vụ điều hành bay 52231
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200