Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thiết Kế Kiến Trúc Hưng Thịnh

Hung Thinh Architectural Design And Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thiết Kế Kiến Trúc Hưng Thịnh - Hung Thinh Architectural Design And Consulting Company Limited có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901104854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901104854

Ngày cấp 14-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thiết Kế Kiến Trúc Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Architectural Design And Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901104854 / 14-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901104854, Hung Thinh Architectural Design And Consulting Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Tân Tiến, Lê Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
13 Xay xát 10611
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Tái chế phế liệu kim loại 38301
27 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
86 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
104 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
105 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
109 Vận tải hành khách hàng không 51100
110 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
111 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
112 Hoạt động kiến trúc 71101
113 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
114 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
115 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
116 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
119 Quảng cáo 73100
120 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
121 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
122 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
140 Đại lý du lịch 79110
141 Điều hành tua du lịch 79120
142 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
143 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
144 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
145 Dịch vụ điều tra 80300
146 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
147 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
148 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
149 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
150 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
151 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
152 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
153 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
154 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
155 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
157 Dịch vụ đóng gói 82920
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990