Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vnetic

Vnetic Company Limited

Công Ty TNHH Vnetic - Vnetic Company Limited có địa chỉ tại Số 15A, Khu nhà phố Vịnh Đảo 2, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang (Ecopark), Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901105431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901105431

Ngày cấp 26-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vnetic

Tên giao dịch

Vnetic Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15A, Khu nhà phố Vịnh Đảo 2, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang (Ecopark), Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901105431 / 26-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chử Thị Thu Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901105431, Vnetic Company Limited, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Xuân Quan, Chử Thị Thu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
45 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sao chép bản ghi các loại 18200
50 Sản xuất than cốc 19100
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
57 Sản xuất xe có động cơ 29100
58 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
59 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
60 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
61 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
62 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
63 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
64 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
65 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
66 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
67 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thoát nước 37001
70 Xử lý nước thải 37002
71 Thu gom rác thải không độc hại 38110
72 Thu gom rác thải độc hại 3812
73 Thu gom rác thải y tế 38121
74 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
79 Tái chế phế liệu 3830
80 Tái chế phế liệu kim loại 38301
81 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
92 Đại lý xe có động cơ khác 45139
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
96 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
97 Đại lý mô tô, xe máy 45413
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
128 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
129 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
143 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
144 Bán buôn dầu thô 46612
145 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
146 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
163 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
164 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
165 Bán buôn cao su 46694
166 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
167 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
170 Bán buôn tổng hợp 46900
171 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
192 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
193 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
194 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
195 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
196 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
197 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
198 Vận tải hành khách đường sắt 49110
199 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
200 Vận tải bằng xe buýt 49200
201 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
202 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
203 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
216 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
217 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
218 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
219 Bưu chính 53100
220 Chuyển phát 53200
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290