Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất An Thịnh Phát

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất An Thịnh Phát có địa chỉ tại Đội 10, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0901105551 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0901105551

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất An Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 10, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0901105551 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0901105551, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Đỗ Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Thu gom rác thải y tế 38121
13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Tái chế phế liệu kim loại 38301
20 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
77 Bán buôn cao su 46694
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
89 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
90 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
94 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
95 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
96 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
97 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
98 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
99 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
100 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
106 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
107 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
108 Vận tải đường ống 49400
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
113 Bốc xếp hàng hóa 5224
114 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
115 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
116 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
117 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
118 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
120 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
121 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
122 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
123 Bưu chính 53100
124 Chuyển phát 53200
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê ôtô 77101
127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
132 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
133 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
134 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
136 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
137 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
138 Cung ứng lao động tạm thời 78200