Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Xuất nhập khẩu Huyện Thái Thụy

Công ty Xuất nhập khẩu Huyện Thái Thụy có địa chỉ tại Khu 9 Thị trấn Diêm điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000151307 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000151307

Ngày cấp 21-09-1998 Ngày đóng MST 15-10-2001
Tên chính thức

Công ty Xuất nhập khẩu Huyện Thái Thụy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 036853246 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 9 Thị trấn Diêm điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036853246 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 9 Thị trấn Diêm điền - - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 399 / 30-10-1984 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thái bình
GPKD/Ngày cấp 06 / 01-01-1991 Cơ quan cấp UBND huyện Thái Thụy
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/1984 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-618-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Thìn

Địa chỉ Khu 9 Thị trấn Diêm điền
Kế toán trưởng

Vũ Trọng Bang

Địa chỉ Khu 9 Thị trấn Diêm điền
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1000151307, 06, 036853246, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Phạm Ngọc Thìn, Vũ Trọng Bang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620