Hợp tác xã Vận tải Kiến xương - Hợp tác xã Vận tải Kiến xương có địa chỉ tại SN367, khu Cộng Hoà Thị trấn - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1000186652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1000186652 |
Ngày cấp | 28-01-2008 | Ngày đóng MST | 27-01-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã Vận tải Kiến xương |
Tên giao dịch | Hợp tác xã Vận tải Kiến xương |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương | Điện thoại / Fax | 036821520 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | SN367, khu Cộng Hoà Thị trấn - Huyện Kiến Xương - Thái Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN367, khu Cộng Hoà Thị trấn - - Huyện Kiến Xương - Thái Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 44 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Kiến Xương | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0007 / 05-03-1998 | Cơ quan cấp | UBND huyện Kiến Xương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-04-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 29 | Tổng số lao động | 29 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Giám |
Địa chỉ chủ sở hữu | xã Vũ Trung-Huyện Kiến Xương-Thái Bình |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Giám |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đoàn Văn Tuyên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1000186652, 0007, 036821520, Hợp tác xã Vận tải Kiến xương, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Thị Trấn, Nguyễn Minh Giám, Đoàn Văn Tuyên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000186652 | Hà Văn Thuỷ | xã Hoà Bình |
2 | 1000186652 | Trần Văn Khương | xã Quang Hưng |
3 | 1000186652 | Phạm Văn Quỳnh | Thị trấn |
4 | 1000186652 | Bùi Văn Vượng | xã Vũ Quý |
5 | 1000186652 | Vũ Mạnh Dương | Thị trấn |
6 | 1000186652 | Nguyễn Minh Hải | Thị trấn |
7 | 1000186652 | Đoàn Văn Mạnh | xã Bình Minh |
8 | 1000186652 | Hoàng Văn Thuỷ | 367 Cộng Hoà Thị trấn |
9 | 1000186652 | Nguyễn Thế Khoan | Thị trấn |
10 | 1000186652 | Phạm Minh Đức | Thi trấn |
11 | 1000186652 | Đặng Văn Huệ | Thị trấn |
12 | 1000186652 | Phạm Thế Hải | Thị trấn |
13 | 1000186652 | Nguyễn Tiến Chinh | Thị trấn |
14 | 1000186652 | Nguyễn Văn Mạc | Thị trấn |
15 | 1000186652 | Bùi Văn Sơn | xã Hoà Bình |
16 | 1000186652 | Vũ Văn Duyệt | xã Hoà Bình |
17 | 1000186652 | Nguyễn Thế Khoan (17K-2008) | Thị trấn |
18 | 1000186652 | Phạm Minh Đức (17K-0928) | Thị trấn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000186652 | Hà Văn Thuỷ | xã Hoà Bình |
2 | 1000186652 | Trần Văn Khương | xã Quang Hưng |
3 | 1000186652 | Phạm Văn Quỳnh | Thị trấn |
4 | 1000186652 | Bùi Văn Vượng | xã Vũ Quý |
5 | 1000186652 | Vũ Mạnh Dương | Thị trấn |
6 | 1000186652 | Nguyễn Minh Hải | Thị trấn |
7 | 1000186652 | Đoàn Văn Mạnh | xã Bình Minh |
8 | 1000186652 | Hoàng Văn Thuỷ | 367 Cộng Hoà Thị trấn |
9 | 1000186652 | Nguyễn Thế Khoan | Thị trấn |
10 | 1000186652 | Phạm Minh Đức | Thi trấn |
11 | 1000186652 | Đặng Văn Huệ | Thị trấn |
12 | 1000186652 | Phạm Thế Hải | Thị trấn |
13 | 1000186652 | Nguyễn Tiến Chinh | Thị trấn |
14 | 1000186652 | Nguyễn Văn Mạc | Thị trấn |
15 | 1000186652 | Bùi Văn Sơn | xã Hoà Bình |
16 | 1000186652 | Vũ Văn Duyệt | xã Hoà Bình |
17 | 1000186652 | Nguyễn Thế Khoan (17K-2008) | Thị trấn |
18 | 1000186652 | Phạm Minh Đức (17K-0928) | Thị trấn |