Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hương Sen

HUONG SEN GROUP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hương Sen - HUONG SEN GROUP.,JSC có địa chỉ tại Số 18, phố Trần Thái Tông - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000214733 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000214733

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hương Sen

Tên giao dịch

HUONG SEN GROUP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax (036)3831010 / (036)3831231
Địa chỉ trụ sở

Số 18, phố Trần Thái Tông - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036831010 / 036831231
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 phố Trần Thái Tông P.Bồ xuyên - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 004906 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thái bình
GPKD/Ngày cấp 1000214733 / 20-01-1992 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sen

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương La-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Sen

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Kim Chi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000214733, (036)3831010, HUONG SEN GROUP.,JSC, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Trần Văn Sen, Trần Kim Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000214733 Chi nhánh Quảng Bình Số 87 Lý Thường Kiệt
2 1000214733 Chi nhánh BEYKER tại Quảng Ninh Số 152 Lê Thánh Tông
3 1000214733 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hương Sen Số nhà D2, Lô C, ô D11, khu đô thị mới Cầu Giấy
4 1000214733 Chi nhánh TP Hồ Chí Minh 391A Trần Hưng Đạo
5 1000214733 Chi nhánh Thanh Hoá SN 306 Phố Bà Triệu
6 1000214733 Chi nhánh Ninh thuận 490 đườg 21-8
7 1000214733 CN Cty SXKD - XNK Hương Sen tại TP Đà Nẵng Số 62 Võ Văn Tần, P. Chính Gián
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000214733 Chi nhánh Quảng Bình Số 87 Lý Thường Kiệt
2 1000214733 Chi nhánh BEYKER tại Quảng Ninh Số 152 Lê Thánh Tông
3 1000214733 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hương Sen Số nhà D2, Lô C, ô D11, khu đô thị mới Cầu Giấy
4 1000214733 Chi nhánh TP Hồ Chí Minh 391A Trần Hưng Đạo
5 1000214733 Chi nhánh Thanh Hoá SN 306 Phố Bà Triệu
6 1000214733 Chi nhánh Ninh thuận 490 đườg 21-8
7 1000214733 CN Cty SXKD - XNK Hương Sen tại TP Đà Nẵng Số 62 Võ Văn Tần, P. Chính Gián