Công ty Thực phẩm nông sản Thái bình có địa chỉ tại 16B Đường 30/6 Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000215409 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1000215409 |
Ngày cấp | 04-01-2005 | Ngày đóng MST | 05-01-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Thực phẩm nông sản Thái bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 036831529 / 036834560 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 16B Đường 30/6 Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 036831529 / 036834560 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 16 B Đường 30/6 Phường Quang Trung - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 509 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Thái bình | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 106775 / 09-01-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh Thái bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 140 | Tổng số lao động | 140 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn văn Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 169 tổ 7 P.Đề thám-Thành phố Thái Bình-Thái Bình |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn văn Hải |
Địa chỉ | SN 169 tổ 7 P.Đề thám | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm văn Hồng |
Địa chỉ | SN109 tổ 33 Phường Quang trung | ||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1000215409, 106775, 036831529, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Quang Trung, Nguyễn văn Hải, Phạm văn Hồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000215409 | Cửa hàng Thực phẩm NS số 1 | An tập Phường Kỳ Bá |
| 2 | 1000215409 | Cửa hàng TPNS số 2 | Khu Két nước Phường Hồng Phong |
| 3 | 1000215409 | Trung tâm bán buôn | 16B Đường 30/6 Phường Quang trung |
| 4 | 1000215409 | Cửa hàng thương nghiệp Vũ Thư | Thị trấn Thẫm |
| 5 | 1000215409 | Trạm KD Chế biến Thực phẩm tươi sống | xã Quang Bình |
| 6 | 1000215409 | Kho Cấp Đông | Phường Quang trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000215409 | Cửa hàng Thực phẩm NS số 1 | An tập Phường Kỳ Bá |
| 2 | 1000215409 | Cửa hàng TPNS số 2 | Khu Két nước Phường Hồng Phong |
| 3 | 1000215409 | Trung tâm bán buôn | 16B Đường 30/6 Phường Quang trung |
| 4 | 1000215409 | Cửa hàng thương nghiệp Vũ Thư | Thị trấn Thẫm |
| 5 | 1000215409 | Trạm KD Chế biến Thực phẩm tươi sống | xã Quang Bình |
| 6 | 1000215409 | Kho Cấp Đông | Phường Quang trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000215409 | Tổng kho Minh Tiến | Phường Bồ xuyờn |