Công ty sách TB trường học Thái Bình có địa chỉ tại Đường 30/6 phường Đề thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000215543 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1000215543 |
Ngày cấp | 03-10-1998 | Ngày đóng MST | 14-09-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty sách TB trường học Thái Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 036831546 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường 30/6 phường Đề thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 036831546 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường 30/6 phường Đề thám - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 473 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Thái bình | ||||
GPKD/Ngày cấp | 111471 / 28-03-1998 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch Đầu tư | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/1983 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 37 | Tổng số lao động | 37 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-422-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Minh |
Địa chỉ | đường Nguyễn Đức Cảnh | ||||
Kế toán trưởng | Bùi Thị Hoà |
Địa chỉ | Tổ 46, P. Quang Trung | ||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1000215543, 111471, 036831546, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Đề Thám, Phạm Văn Minh, Bùi Thị Hoà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000215543 | Xưởng thiết bị | Đường Ngô Quang Bích , phường Bồ xuyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000215543 | Xưởng thiết bị | Đường Ngô Quang Bích , phường Bồ xuyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000215543 | Kho Kiến xương0 | Thị trấn |
2 | 1000215543 | Kho Tiền Hải | Thị trấn |
3 | 1000215543 | Kho Vũ Thư | Thị trấn |
4 | 1000215543 | Kho Đụng Hưng | Thị trấn |
5 | 1000215543 | Kho Hưng Hà | Thị trấn |
6 | 1000215543 | Kho Quỳnh Phụ | Thị trấn |
7 | 1000215543 | Kho Thỏi Thụy | Thị trấn |
8 | 1000215543 | Cửa hàng bỏn lẻ | P. Đề Thỏm |
9 | 1000215543 | Xưởng Thiết Bị | P. Bồ Xuyờn |