Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Bình

COMA 16

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Bình - COMA 16 có địa chỉ tại Phố Lê Quý Đôn, tổ 7 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000215663 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000215663

Ngày cấp 03-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Bình

Tên giao dịch

COMA 16

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363831318 / 0363839290
Địa chỉ trụ sở

Phố Lê Quý Đôn, tổ 7 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363831318 / 0363839290
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Lê Quý Đôn, tổ 7 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 1904 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 1000215663 / 28-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà L3-8, tổ 30-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tống Thị Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000215663, 0363831318, COMA 16, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Bồ Xuyên, Đỗ Văn Thành, Tống Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000215663 Tổng Công Ty Cơ Khí Xây Dựng � Công Ty TNHH Một Thành Viên Số 125D Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000215663 Cửa hàng bán lẻ Cổng công ty CP Cơ khí và xây lắp Thái Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000215663 Cửa hàng bán lẻ Cổng công ty CP Cơ khí và xây lắp Thái Bình