Công Ty Lương thực Thái Bình - THAIBINH FOOD COMPANY CITY có địa chỉ tại Số 113 Phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000228126 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1000228126 |
Ngày cấp | 08-12-1998 | Ngày đóng MST | 19-07-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Lương thực Thái Bình |
Tên giao dịch | THAIBINH FOOD COMPANY CITY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 036831402 / 036831367 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 113 Phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 036831402 / 036831367 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 113 Phố Lê Lợi - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 20 / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty lương thực miền bắc | ||||
GPKD/Ngày cấp | 150334 / 07-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh Thái bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-08-2001 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/7/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 254 | Tổng số lao động | 254 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Vũ Thị Dung |
Địa chỉ | Tổ 10 Phường Phú Khánh | ||||
Kế toán trưởng | PHạm Thị Liên |
Địa chỉ | Tổ 14 Phường Đề thám | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1000228126, 150334, 036831402, THAIBINH FOOD COMPANY CITY, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Vũ Thị Dung, PHạm Thị Liên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000228126 | Tổng Công ty Lương thực miền Bắc | Số 6 Phố Ngô Quyền |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Đông Hưng | Thị trấn |
2 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Hưng Hà | Thị trấn |
3 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Kiến xương | Thị trấn |
4 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Quỳnh Phụ | Thị trấn |
5 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Thái Thụy | Thị trấn |
6 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Tiền Hải | Thị trấn |
7 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Vũ Thư | Thị trấn |
8 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Thị xã | Đường Minh Khai |
9 | 1000228126 | Phòng Kinh doanh thị trường | xã Đồng Phú |
10 | 1000228126 | Trạm Chế biến KD Lương thực Thái bình | 43/1 Lộ Vòng Cung xã An Bình |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Đông Hưng | Thị trấn |
2 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Hưng Hà | Thị trấn |
3 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Kiến xương | Thị trấn |
4 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Quỳnh Phụ | Thị trấn |
5 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Thái Thụy | Thị trấn |
6 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Tiền Hải | Thị trấn |
7 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Vũ Thư | Thị trấn |
8 | 1000228126 | Cửa hàng Lương thực Thị xã | Đường Minh Khai |
9 | 1000228126 | Phòng Kinh doanh thị trường | xã Đồng Phú |
10 | 1000228126 | Trạm Chế biến KD Lương thực Thái bình | 43/1 Lộ Vòng Cung xã An Bình |