Cục thuế tỉnh Thái Bình có địa chỉ tại 136, phố Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000229930 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1000229930 |
Ngày cấp | 15-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Thái Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 036831820 / 036838825 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 136, phố Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 036831820 / 036838825 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phố Lê Lợi P.Lê Hồng Phong - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1990 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Dương Thị Tài |
Địa chỉ | xã Tiền Phong | ||||
| Kế toán trưởng | Phan Hồng Việt |
Địa chỉ | Thị trấn | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1000229930, 036831820, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Dương Thị Tài, Phan Hồng Việt
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000229930 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Hưng Hà | Thị trấn |
| 2 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Đông Hưng | Thị trấn |
| 3 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Quỳnh Phụ | Thị trấn |
| 4 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Thái Thụy | Thị trấn |
| 5 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Tiền Hải | Thị trấn |
| 6 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Kiến xương | Thị trấn |
| 7 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Vũ Thư | Thị trấn |
| 8 | 1000229930 | Chi cục thuế Thị xã Thái Bình | Phố Trưng Trắc P.Lê Hồng Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Hưng Hà | Thị trấn |
| 2 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Đông Hưng | Thị trấn |
| 3 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Quỳnh Phụ | Thị trấn |
| 4 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Thái Thụy | Thị trấn |
| 5 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Tiền Hải | Thị trấn |
| 6 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Kiến xương | Thị trấn |
| 7 | 1000229930 | Chi cục thuế Huyện Vũ Thư | Thị trấn |
| 8 | 1000229930 | Chi cục thuế Thị xã Thái Bình | Phố Trưng Trắc P.Lê Hồng Phong |