Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Thanh

Công Ty TNHH Minh Thanh có địa chỉ tại Lô 4.310,2 m2, Cụm công nghiệp Trà Lý - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000264861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000264861

Ngày cấp 28-02-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0363202462 / 0363782544
Địa chỉ trụ sở

Lô 4.310,2 m2, Cụm công nghiệp Trà Lý - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363202462 / 0363782544
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 4.310,2 m2, Cụm công nghiệp Trà Lý - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000264861 / 12-01-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Tây Lương-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào xuân Chiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000264861, 0363202462, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Tây Lương, Nguyễn Quốc Tuấn, Đào xuân Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
21 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
22 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cung ứng lao động tạm thời 78200
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
57 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000264861 Công ty TNHH Minh Thanh - CN Đông Hải Thôn Tân Hải, xã Đông Hải
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000264861 Công ty TNHH Minh Thanh - CN Đông Hải Thôn Tân Hải, xã Đông Hải