Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thái Thụy

C.TY CPXL THáI THụY

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thái Thụy - C.TY CPXL THáI THụY có địa chỉ tại Lô đất 1167,5m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000267446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000267446

Ngày cấp 29-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thái Thụy

Tên giao dịch

C.TY CPXL THáI THụY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0363853480 /
Địa chỉ trụ sở

Lô đất 1167,5m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363853480 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất 1167,5m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 667 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thái bình
GPKD/Ngày cấp 1000267446 / 13-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 37 Tổng số lao động 37
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Cẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà My-Xã Thái Nguyên-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Đức Cẩm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Đức Cẩm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1000267446, 0363853480, C.TY CPXL THáI THụY, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Vũ Đức Cẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300