Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Thái Thụy

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Thái Thụy có địa chỉ tại Lô đất 1.500m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình. Mã số thuế 1000267799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000267799

Ngày cấp 12-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Thái Thụy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax 0363853290 /
Địa chỉ trụ sở

Lô đất 1.500m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363853290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất 1.500m2, Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 666 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thái bình
GPKD/Ngày cấp 1000267799 / 07-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Văn Chiện

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000267799, 0363853290, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Thị Trấn Diêm Điền, Phạm Văn Hoàng, Hà Văn Chiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100