Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Quỳnh Phụ

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Quỳnh Phụ có địa chỉ tại Số 259, đường 217, khu 3 - Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình. Mã số thuế 1000270826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000270826

Ngày cấp 30-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Quỳnh Phụ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Phụ Điện thoại / Fax 0363911868 /
Địa chỉ trụ sở

Số 259, đường 217, khu 3 - Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363911868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 259, đường 217, khu 3 - Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 466 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thái bình
GPKD/Ngày cấp 1000270826 / 02-10-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 350 Tổng số lao động 350
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đăng Sứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hải An-Xã Quỳnh Nguyên-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Vũ Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Khoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000270826, 0363911868, Thái Bình, Huyện Quỳnh Phụ, Thị Trấn Quỳnh Côi, Trần Đăng Sứ, Vũ Thị Hà, Vũ Thị Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532