Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Trung

VTVET

Công Ty TNHH Việt Trung - VTVET có địa chỉ tại Lô diện tích 1320,6m2 Khu Đãn Tràng II - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình. Mã số thuế 1000286470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000286470

Ngày cấp 24-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Trung

Tên giao dịch

VTVET

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà Điện thoại / Fax 0363861096-0123473 /
Địa chỉ trụ sở

Lô diện tích 1320,6m2 Khu Đãn Tràng II - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363861096-0123473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô diện tích 1320,6m2 Khu Đãn Tràng II - Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000286470 / 28-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Đãn Tràng II-Thị trấn Hưng Hà-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Đặng Văn Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000286470, 0363861096-0123473, VTVET, Thái Bình, Huyện Hưng Hà, Thị Trấn Hưng Hà, Đặng Văn Huấn, Trần Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933