Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng - SHF.JSC có địa chỉ tại Số 155, phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000317993 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1000317993 |
Ngày cấp | 04-11-2002 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng |
Tên giao dịch | SHF.JSC |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | Điện thoại / Fax | 0363831402 / 0363831368 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 155, phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0363831402 / 0363831368 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 155, phố Lê Lợi - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 29 / | C.Q ra quyết định | Công ty CP lương thực Sông Hồng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1000317993 / 17-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thái Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 74 | Tổng số lao động | 74 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hà Đại Nhân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 125, phố Linh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Bùi Quang Mân |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1000317993, 0363831402, SHF.JSC, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Hà Đại Nhân, Bùi Quang Mân
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Tiền Hải | Xóm 6 xã Tây Giang |
2 | 1000317993 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Thái Thuỵ | Lô diện tích 3.532,7 m2, khu 6 |
3 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Vũ Thư | Khu Trung Hưng, Thị Trấn Vũ Thư |
4 | 1000317993 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Đông Hưng | Lô 2065,2 m2, Khu 2 |
5 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Quỳnh Phụ | Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi |
6 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại thị xã Hưng Yên | 14 Bạch đằng, Phường Minh Khai |
7 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại ân Thi | Phố Phạm Huy Thông, Thị trấn ân thi |
8 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Yên Mỹ | Xã Trung Hưng |
9 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Gia Lộc | thôn Phương Điếm - thị trấn Gia Lộc |
10 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Chí Linh | Thị trấn Sao đỏ |
11 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Thanh Miệ | thị trấn Thanh Miện |
12 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Kim Thành | thị trấn Phú Thái |
13 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại TP Hải Dư | 59 đường Bạch Đằng |
14 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Nam Sách | ái Quốc |
15 | 1000317993 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng tại An Giang | ấp Tây Khánh 6, phường Mỹ Hòa |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Tiền Hải | Xóm 6 xã Tây Giang |
2 | 1000317993 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Thái Thuỵ | Lô diện tích 3.532,7 m2, khu 6 |
3 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Vũ Thư | Khu Trung Hưng, Thị Trấn Vũ Thư |
4 | 1000317993 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Đông Hưng | Lô 2065,2 m2, Khu 2 |
5 | 1000317993 | CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Quỳnh Phụ | Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi |
6 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại thị xã Hưng Yên | 14 Bạch đằng, Phường Minh Khai |
7 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại ân Thi | Phố Phạm Huy Thông, Thị trấn ân thi |
8 | 1000317993 | CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Yên Mỹ | Xã Trung Hưng |
9 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Gia Lộc | thôn Phương Điếm - thị trấn Gia Lộc |
10 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Chí Linh | Thị trấn Sao đỏ |
11 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Thanh Miệ | thị trấn Thanh Miện |
12 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Kim Thành | thị trấn Phú Thái |
13 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại TP Hải Dư | 59 đường Bạch Đằng |
14 | 1000317993 | Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Nam Sách | ái Quốc |
15 | 1000317993 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng tại An Giang | ấp Tây Khánh 6, phường Mỹ Hòa |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1000317993 | Kho Nờ - Kiến Xương | Thị trấn Kiến Xương |