Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng

SHF.JSC

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng - SHF.JSC có địa chỉ tại Số 155, phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000317993 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000317993

Ngày cấp 04-11-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng

Tên giao dịch

SHF.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363831402 / 0363831368
Địa chỉ trụ sở

Số 155, phố Lê Lợi - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363831402 / 0363831368
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 155, phố Lê Lợi - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp 29 / C.Q ra quyết định Công ty CP lương thực Sông Hồng
GPKD/Ngày cấp 1000317993 / 17-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 74 Tổng số lao động 74
Cấp Chương loại khoản 2-558-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Đại Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 125, phố Linh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Quang Mân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000317993, 0363831402, SHF.JSC, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Hà Đại Nhân, Bùi Quang Mân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Tiền Hải Xóm 6 xã Tây Giang
2 1000317993 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Thái Thuỵ Lô diện tích 3.532,7 m2, khu 6
3 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Vũ Thư Khu Trung Hưng, Thị Trấn Vũ Thư
4 1000317993 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Đông Hưng Lô 2065,2 m2, Khu 2
5 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Quỳnh Phụ Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi
6 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại thị xã Hưng Yên 14 Bạch đằng, Phường Minh Khai
7 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại ân Thi Phố Phạm Huy Thông, Thị trấn ân thi
8 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Yên Mỹ Xã Trung Hưng
9 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Gia Lộc thôn Phương Điếm - thị trấn Gia Lộc
10 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Chí Linh Thị trấn Sao đỏ
11 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Thanh Miệ thị trấn Thanh Miện
12 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Kim Thành thị trấn Phú Thái
13 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại TP Hải Dư 59 đường Bạch Đằng
14 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Nam Sách ái Quốc
15 1000317993 Chi nhánh Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng tại An Giang ấp Tây Khánh 6, phường Mỹ Hòa
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Tiền Hải Xóm 6 xã Tây Giang
2 1000317993 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Thái Thuỵ Lô diện tích 3.532,7 m2, khu 6
3 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Vũ Thư Khu Trung Hưng, Thị Trấn Vũ Thư
4 1000317993 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Sông Hồng Tại Đông Hưng Lô 2065,2 m2, Khu 2
5 1000317993 CN Công ty CP Lương thực Sông Hồng tại Quỳnh Phụ Khu 3 Thị trấn Quỳnh Côi
6 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại thị xã Hưng Yên 14 Bạch đằng, Phường Minh Khai
7 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại ân Thi Phố Phạm Huy Thông, Thị trấn ân thi
8 1000317993 CN C.ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Yên Mỹ Xã Trung Hưng
9 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Gia Lộc thôn Phương Điếm - thị trấn Gia Lộc
10 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Chí Linh Thị trấn Sao đỏ
11 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Thanh Miệ thị trấn Thanh Miện
12 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Kim Thành thị trấn Phú Thái
13 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại TP Hải Dư 59 đường Bạch Đằng
14 1000317993 Chi nhánh công ty cổ phần lương thực Sông Hồng tại Nam Sách ái Quốc
15 1000317993 Chi nhánh Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng tại An Giang ấp Tây Khánh 6, phường Mỹ Hòa
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1000317993 Kho Nờ - Kiến Xương Thị trấn Kiến Xương