Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Hùng Cường

HUNG CUONG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Hùng Cường - HUNG CUONG.,JSC có địa chỉ tại Số 70 Mạc Thiên Phúc - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 1000333113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000333113

Ngày cấp 30-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Hùng Cường

Tên giao dịch

HUNG CUONG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 70 Mạc Thiên Phúc - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 70 Mạc Thiên Phúc - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000333113 / 20-05-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Mạc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam Kiệt-Xã Hữu Bằng-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1000333113, HUNG CUONG.,JSC, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lãm Hà, Đặng Văn Mạc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210