Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty XD Thanh Long - TNHH

Công ty XD Thanh Long - TNHH có địa chỉ tại Số 25 Hoàng Diệu Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình. Mã số thuế 1000334131 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000334131

Ngày cấp 08-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty XD Thanh Long - TNHH

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 036831080830714 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Hoàng Diệu Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036831080830714 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 Hoàng Diệu P. Lê Hồng Phong - - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0802000359. / 25-04-2007 Cơ quan cấp Sở Kế hoạch Đầu tư Thái bình
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Bàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7 P. Lê Hồng Phong-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Lê Văn Bàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Cúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000334131, 0802000359., 036831080830714, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Lê Hồng Phong, Lê Văn Bàng, Lê Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663