Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Hải

MY HAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Hải - MY HAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15, đường Ngô Quang Bích, khu 4 - Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000334269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiền hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000334269

Ngày cấp 11-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Hải

Tên giao dịch

MY HAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiền hải Điện thoại / Fax 0904333625 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, đường Ngô Quang Bích, khu 4 - Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 036823608 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 15 Ngô Quang Bích Thị trấn - - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000334269 / 09-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tạ Thị Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000334269, 0904333625, MY HAI CO.,LTD, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Thị Trấn Tiền Hải, Tạ Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100