Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Tuấn

Công Ty Cổ Phần Đức Tuấn có địa chỉ tại Nhà ông Đức, Thôn 5 - Xã Vũ Hòa - Huyện Kiến Xương - Thái Bình. Mã số thuế 1000338873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000338873

Ngày cấp 21-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Xương Điện thoại / Fax 01682336666 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đức, Thôn 5 - Xã Vũ Hòa - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01682336666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đức, Thôn 5 - Xã Vũ Hòa - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000338873 / 27-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Vũ Hòa-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Đỗ Đình Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Dân Vận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000338873, 01682336666, Thái Bình, Huyện Kiến Xương, Xã Vũ Hoà, Đỗ Đình Đức, Bùi Dân Vận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610