Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Trinh

AN TRINH CO.,LTD

Công Ty TNHH An Trinh - AN TRINH CO.,LTD có địa chỉ tại Lô diện tích 25.731,7 m2, Khu công nghiệp Tiền Hải - Xã Tây Sơn - Huyện Tiền Hải - Thái Bình. Mã số thuế 1000339362 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1000339362

Ngày cấp 06-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Trinh

Tên giao dịch

AN TRINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Bình Điện thoại / Fax 0363650804 / 036654478
Địa chỉ trụ sở

Lô diện tích 25.731,7 m2, Khu công nghiệp Tiền Hải - Xã Tây Sơn - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0363650804 / 036654478
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô diện tích 25.731,7 m2, Khu công nghiệp Tiền Hải - Xã Tây Sơn - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1000339362 / 20-01-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1000339362, 0363650804, AN TRINH CO.,LTD, Thái Bình, Huyện Tiền Hải, Xã Tây Sơn, Trần Thị Thu Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933